Xếp hạng theo Tiêu chuẩn VO2 tối đa

Các bảng này bao gồm các phân loại được tiêu chuẩn hóa cho các số liệu VO2 tối đa ước tính (tỷ lệ hấp thụ oxy tối đa đo trong khi luyện tập) theo độ tuổi và giới tính.

Nam

Phân vị

20–29

30–39

40–49

50–59

60–69

70–79

Giỏi hơn

95

55.4

54

52.5

48.9

45.7

42.1

Xuất sắc

80

51.1

48.3

46.4

43.4

39.5

36.7

Tốt

60

45.4

44

42.4

39.2

35.5

32.3

Khách quan

40

41.7

40.5

38.5

35.6

32.3

29.4

Thấp

0–40

<41.7

<40.5

<38.5

<35.6

<32.3

<29.4

Nữ

Phân vị

20–29

30–39

40–49

50–59

60–69

70–79

Giỏi hơn

95

49.6

47.4

45.3

41.1

37.8

36.7

Xuất sắc

80

43.9

42.4

39.7

36.7

33

30.9

Tốt

60

39.5

37.8

36.3

33

30

28.1

Khách quan

40

36.1

34.4

33

30.1

27.5

25.9

Thấp

0–40

<36.1

<34.4

<33

<30.1

<27.5

<25.9

Số liệu được in lại với sự cho phép của The Cooper Institute. Để biết thêm thông tin, xem www.CooperInstitute.org.