Dao động dọc và tỷ lệ theo chiều dọc
LƯU Ý: Trong hoạt động Garmin Connect, dữ liệu trạng thái chạy bộ hiển thị dưới dạng đồ thị màu.
Phạm vi dữ liệu về dao động dọc và tỷ lệ theo chiều dọc khác nhau đôi chút phụ thuộc vào cảm biến và vị trí của cảm biến được đặt ở ngực (phụ kiện dòng HRM-Fit hoặc HRM-Pro) hay ở thắt lưng (phụ kiện Running Dynamics Pod).
|
Vùng màu |
Phân vị trong vùng |
Phạm vi dao động dọc ở ngực |
Phạm vi dao động dọc ở thắt lưng |
Tỷ lệ dao động dọc ở ngực |
Tỷ lệ dao động dọc ở thắt lưng |
|
|
> 95 |
< 6,4 cm |
< 6,8 cm |
< 6,1% |
< 6,5% |
|
|
70–95 |
6,4–8,1 cm |
6,8–8,9 cm |
6,1–7,4% |
6,5–8,3% |
|
|
30–69 |
8,2–9,7 cm |
9,0–10,9 cm |
7,5–8,6% |
8,4–10,0% |
|
|
5–29 |
9,8–11,5 cm |
11,0–13,0 cm |
8,7–10,1% |
10,1–11,9% |
|
|
< 5 |
> 11,5 cm |
> 13,0 cm |
> 10,1% |
> 11,9% |
Xếp hạng theo Tiêu chuẩn VO2 tối đa
Các bảng này bao gồm các phân loại được tiêu chuẩn hóa cho các số liệu VO2 tối đa ước tính theo độ tuổi và giới tính.
|
Nam |
Phân vị |
20-29 |
30-39 |
40-49 |
50-59 |
60-69 |
70-79 |
|
Xuất sắc |
95 |
55,4 |
54 |
52,5 |
48,9 |
45,7 |
42,1 |
|
Giỏi |
80 |
51,1 |
48,3 |
46,4 |
43,4 |
39,5 |
36.7 |
|
Tốt |
60 |
45,4 |
44 |
42,4 |
39.2 |
35,5 |
32.3 |
|
Khá |
40 |
41,7 |
40,5 |
38,5 |
35,6 |
32.2 |
29,4 |
|
Kém |
0–40 |
< 41,7 |
< 40,5 |
< 38,5 |
< 35,6 |
< 32,3 |
< 29,4 |
|
Nữ |
Phân vị |
20-29 |
30-39 |
40-49 |
50-59 |
60-69 |
70-79 |
|
Xuất sắc |
95 |
49,6 |
47,4 |
45,3 |
41,1 |
37.8 |
36.7 |
|
Giỏi |
80 |
43,9 |
42,4 |
39.7 |
36.7 |
33 |
30,9 |
|
Tốt |
60 |
39,5 |
37.8 |
36.3 |
33 |
30 |
28,1 |
|
Khá |
40 |
36,1 |
34,4 |
33 |
30,1 |
27,5 |
25,9 |
|
Kém |
0–40 |
< 36,1 |
< 34,4 |
< 33 |
< 30,1 |
< 27,5 |
< 25,9 |
Dữ liệu được in lại với sự cho phép của The Cooper Institute. Để biết thêm thông tin, truy cập www.CooperInstitute.org.
Tím
Xanh dương
Xanh lá
Cam
Đỏ