Color Gauges and Running Dynamics Data
Màn hình động lực học chạy bộ hiển thị ứng dụng đo màu dành cho số đo chính. Có thể hiển thị guồng chân, dao động dọc, thời gian tiếp đất, sự cân bằng thời gian tiếp đất hoặc tỷ lệ dọc làm số đo chính. Ứng dụng đo màu cho biết dữ liệu động lực học chạy bộ của bạn so với dữ liệu của những người chạy bộ khác như thế nào. Các vùng màu dựa trên phân vị.
Garmin đã nghiên cứu nhiều người chạy bộ ở tất cả cấp độ khác nhau. Các giá trị dữ liệu trong các vùng đỏ hoặc cam đại diện cho những người chạy bộ ít kinh nghiệm hoặc chạy chậm hơn. Các giá trị dữ liệu trong các vùng xanh lá, xanh dương hoặc tím đại diện cho những người chạy bộ có nhiều kinh nghiệm hoặc chạy nhanh hơn. Những người chạy bộ có nhiều kinh nghiệm hơn thường có thời gian tiếp đất ngắn hơn, dao động dọc thấp hơn, tỷ lệ dọc thấp hơn và guồng chân cao hơn so với những người chạy bộ có ít kinh nghiệm hơn. Tuy nhiên, những người chạy bộ cao hơn thường có guồng chân chậm hơn, sải chân dài hơn và dao động dọc cao hơn đôi chút. Tỷ lệ dọc là dao động dọc chia cho chiều dài sải chân. Tỷ lệ này không tương quan với chiều cao.
Truy cập Garmin.com.vn/minisite/runningscience để biết thông tin về động lực học chạy bộ. Đối với những lý thuyết và sự diễn giải bổ sung về dữ liệu động lực học chạy bộ, có thể tìm kiếm những trang web và ấn phẩm về chạy bộ uy tín.
Vùng màu |
Phân vị trong vùng |
Khoảng guồng chân |
Phạm vi thời gian tiếp đất |
Tím |
>95 |
>183 spm |
<218 ms |
Xanh dương |
70–95 |
174–183 spm |
218–248 ms |
Xanh lá |
30–69 |
164–173 spm |
249–277 ms |
Cam |
5–29 |
153–163 spm |
278–308 ms |
Đỏ |
<5 |
<153 spm |
>308 msGround |
Ground Contact Time Balance Data
Sự cân bằng thời gian tiếp đất đo lường sự đối xứng khi chạy bộ và hiển thị dưới dạng phần trăm tổng thời gian tiếp đất của bạn. Ví dụ, 51,3% với mũi tên hướng về bên trái cho biết người chạy bộ đang dành nhiều thời gian tiếp đất hơn cho chân trái. Nếu màn hình dữ liệu hiển thị cả hai con số, ví dụ 48-52, 48% là chân trái và 52% là chân phải.
Vùng màu |
Đỏ |
Cam |
Xanh lá |
Cam |
Đỏ |
Sự cân bằng |
Thấp |
Khách quan |
Tốt |
Khách quan |
Thấp |
Phần trăm của người chạy khác |
5% |
25% |
40% |
25% |
5% |
Mức cân bằng thời gian tiếp đất: |
>52,2% Trái |
50,8–52,2% Trái |
50,7% Trái –50,7% Phải |
50,8–52,2% Phải |
>52,2% Phải |
Trong khi phát triển và kiểm tra động lực học chạy bộ, đội ngũ Garmin đã tìm thấy sự tương quan giữa sự chấn thương và sự mất cân bằng lớn hơn ở một số người chạy bộ. Đối với nhiều người chạy bộ, sự cân bằng thời gian tiếp đất thường có xu hướng chệch xa hơn 50–50 khi chạy lên hoặc xuống dốc. Hầu hết các huấn luyện viên chạy bộ đều đồng ý rằng hình thức chạy đối xứng là tốt. Những người chạy bộ xuất sắc có sải chân nhanh và cân bằng.
Bạn có thể xem ứng dụng đo màu hoặc trường dữ liệu trong khi chạy hoặc xem tóm tắt trên tài khoản Garmin Connect sau khi chạy. Cũng như với dữ liệu động lực học chạy bộ, sự cân bằng thời gian tiếp đất là sự đo lường định lượng để giúp bạn tìm hiểu về hình thức chạy bộ.
Dao động dọc và tỷ lệ theo chiều dọc
Phạm vi dữ liệu về dao động dọc và tỷ lệ theo chiều dọc khác nhau đôi chút phụ thuộc vào cảm biến và việc nó được đặt ở ngực (phụ kiện (HRM-Tri hoặc HRM-Run) hay ở thắt lưng (phụ kiện Running Dynamics Pod).
Vùng màu |
Phân vị trong vùng |
Phạm vi dao động dọc ở ngực |
Phạm vi dao động dọc ở thắt lưng |
Tỷ lệ dao động dọc ở ngực |
Tỷ lệ dao động dọc ở thắt lưng |
Tím |
>95 |
<6.4 cm |
<6.8 cm |
<6.1% |
<6.5% |
Xanh dương |
70–95 |
6.4–8.1 cm |
6.8–8.9 cm |
6.1–7.4% |
6.5–8.3% |
Xanh lá |
30–69 |
8.2–9.7 cm |
9.0–10.9 cm |
7.5–8.6% |
8.4–10.0% |
Cam |
5–29 |
9.8–11.5 cm |
11.0–13.0 cm |
8.7–10.1% |
10.1–11.9% |
Đỏ |
<5 |
>11.5 cm |
>13.0 cm |
>10.1% |
>11.9% |