Thông số kỹ thuật Forerunner
CHÚ Ý
Giá trị tiêu biểu được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của Garmin. Thời lượng pin thực tế phụ thuộc vào các tính năng được bật trên thiết bị và các yếu tố môi trường, như theo dõi hoạt động, nhịp tim dựa trên cổ tay, tần số thông báo trên điện thoại thông minh, trạng thái GPS, cảm biến bên trong và cảm biến được kết nối.
Loại pin |
Pin lithium-ion có thể sạc lại, tích hợp sẵn |
Thời lượng pin, chế độ đồng hồ |
Lên đến 1 tuần với tính năng theo dõi hoạt động, thông báo trên điện thoại thông minh và nhịp tim dựa trên cổ tay |
Thời lượng pin, chế độ đồng hồ với nhạc |
Lên đến 11 giờ với tính năng theo dõi hoạt động, thông báo trên điện thoại thông minh, nhịp tim dựa trên cổ tay và phát lại nhạc |
Thời lượng pin, chế độ hoạt động |
Lên đến 16 giờ ở chế độ GPS với nhịp tim dựa trên cổ tay |
Thời lượng pin, chế độ hoạt động với âm nhạc |
Lên đến 6 giờ ở chế độ GPS với nhịp tim dựa trên cổ tay và phát lại nhạc |
Thời lượng pin, chế độ UltraTrac, không phát nhạc |
Lên đến 23 giờ |
Lưu trữ |
Lên đến 500 bài hát |
Chỉ số |
Bơi lội, 5 ATM¹ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Từ -20 ° đến 60 ° C |
Phạm vi nhiệt độ sạc |
Từ 0 ° đến 45 ° C |
Tần số không dây |
2.4 GHz @ 69.82 mW |
1Thiết bị chịu được áp suất tương đương với độ sâu 50 m. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập Garmin.com.vn/legal/waterrating.