Sử dụng Lệnh Thoại
- Chọn một tùy chọn:
- Giữ
. - Giữ
, và chọn Lệnh thoại. - Từ mặt đồng hồ, nhấn
và chọn Lệnh thoại.
- Giữ
LƯU Ý: Bạn có thể tùy chỉnh các tùy chọn trong trình đơn điều khiển (Tùy chỉnh Trình đơn điều khiển).
- Nói lệnh thoại để đồng hồ thực hiện (Lệnh thoại trên đồng hồ).
LƯU Ý: Tính năng lệnh thoại chỉ hỗ trợ tiếng Anh.
Hệ thống lệnh thoại được thiết kế để phát hiện giọng nói tự nhiên. Đây là danh sách các lệnh thoại thường được sử dụng nhưng thiết bị không yêu cầu các cụm từ chính xác này. Bạn có thể thử nói các lệnh thoại khác tự nhiên hơn.
|
Lệnh hỗ trợ giọng nói |
Tính năng |
|---|---|
|
What can I say? |
Hiển thị danh sách các lệnh thoại phổ biến |
Chức năng của thiết bị và màn hình
|
Lệnh Thoại |
Tính năng |
|---|---|
|
Find my phone |
Phát cảnh báo âm thanh trên điện thoại đã kết nối của bạn, nếu điện thoại đó nằm trong phạm vi Bluetooth. |
|
Disable do not disturb |
Tắt chế độ không làm phiền để làm mờ màn hình và tắt cảnh báo và thông báo. |
|
Turn on airplane mode |
Bật chế độ máy bay để tắt tất cả các giao thức vô tuyến. |
|
Increase brightness |
Tăng độ sáng. |
|
Decrease brightness |
Giảm độ sáng. |
|
Set brightness to 80 |
Đặt độ sáng theo phần trăm được chỉ định. Phạm vi khả dụng là 0-100. |
Tính năng đồng hồ
|
Lệnh Thoại |
Tính năng |
|---|---|
|
Set a timer for fifteen minutes |
Đặt bộ hẹn giờ đếm ngược cho thời gian được chỉ định. |
|
Pause timer |
Tạm dừng bộ hẹn giờ đếm ngược đang hoạt động. |
|
Resume timer |
Tiếp tục bộ hẹn giờ đếm ngược đang tạm dừng. |
|
Cancel timer |
Hủy đồng hồ đếm ngược đang hoạt động. |
|
Start stopwatch |
Bắt đầu bộ hẹn giờ bấm giờ |
|
Stop stopwatch |
Dừng đồng hồ bấm giờ |
|
Wake me up at 3:15 a.m. |
Đặt báo thức một lần trong thời gian được chỉ định. |
Chức năng hoạt động và ứng dụng
|
Lệnh Thoại |
Tính năng |
|---|---|
|
Show me the weather |
Mở ứng dụng thời tiết. |
|
Open the calendar |
Mở ứng dụng lịch. |
|
Start a run |
Bắt đầu hoạt động Chạy. |
|
Start hiking |
Bắt đầu hoạt động Đi bộ đường dài. |
|
Open the triathlon app |
Bắt đầu hoạt động Ba môn phối hợp. |
LƯU Ý: Các ứng dụng và hoạt động được liệt kê chỉ là ví dụ nhưng bạn có thể kiểm soát tất cả các ứng dụng và hoạt động mặc định bằng lệnh thoại (Ứng dụng), (Hoạt động).
Tính năng điều hướng
|
Lệnh Thoại |
Tính năng |
|---|---|
|
Begin navigation |
Mở ứng dụng điều hướng để điều hướng đến đích. |
|
Save location |
Lưu vị trí hiện tại của bạn. |
|
Switch to the compass app |
Mở la bàn. |
Tính năng Media
|
Lệnh Thoại |
Tính năng |
|---|---|
|
Change volume to 8 |
Điều chỉnh âm lượng đến mức quy định. Phạm vi khả dụng là 0-10 hoặc 0-100%. |
|
Increase volume |
Tăng âm lượng âm thanh. |
|
Decrease volume |
Giảm âm lượng âm thanh. |
|
Play music |
Phát bản bản nhạc hiện tại được chọn |
|
Next song |
Phát bản nhạc đa phương tiện tiếp theo. |
|
Previous song |
Phát bản nhạc trước đó. |
|
Pause music |
Tạm dừng bản nhạc hiện đang phát. |
|
Mute |
Tắt tiếng tất cả âm thanh. |
|
Unmute |
Bật tiếng tất cả âm thanh. |