Thông số kỹ thuật

LƯU Ý

Giá trị tiêu biểu được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của Garmin. Thời lượng pin thực tế phụ thuộc vào các tính năng được bật trên thiết bị và các yếu tố môi trường, như theo dõi hoạt động, nhịp tim dựa trên cổ tay, tần số thông báo trên điện thoại thông minh, trạng thái GPS, cảm biến bên trong và cảm biến được kết nối.

Loại pin

Pin lithium-ion tích hợp, có thể sạc lại

Chỉ số chống nước

IPX8 (10 ATM)1
4 ATM Dive (EN 13319)2

Mẫu giảm áp

Bühlmann ZHL-16C

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

-20º ~ 45ºC (-4º ~ 113ºF)

Khoảng nhiệt độ hoạt động dưới nước

Từ 0º đến 40ºC (từ 32º đến 104ºF)

Sạc bằng USB

Từ 0º đến 45ºC (từ 32º đến 113ºF)

Phạm vi nhiệt độ sạc bằng năng lượng mặt trời

Từ -20º đến 80ºC (từ -4º đến 176ºF)

Tần số không dây

fēnix 8 AMOLED - 43 mm: 2.4 GHz @ 13.71 mW maximum;
fēnix 8 AMOLED - 47mm: 2.4 GHz @ 22.86 mW maximum;
fēnix 8 Solar - 47 mm: 2.4 GHz @ 11.80 mWmaximum;
fēnix 8 AMOLED - 51 mm: 2.4 GHz @ 25.29 mW maximum;
fēnix 8 MicroLED - 51 mm: 2.4 GHz @ 26.61 mW maximum;
fēnix 8 Solar - 51mm: 2.4 GHz @ 10.35 mW maximum
13.56 MHz @ -30 dBm maximum

Cảm biến độ sâu

Chính xác từ 0 m đến 40 m (0 ft. đến 131 ft.) tuân thủ theo EN 13319
Độ phân giải (m): 0,1 m cho đến 45 m
Độ phân giải (ft.): 1 ft.

Khoảng thời gian kiểm tra

Kiểm tra các bộ phận trước mỗi lần sử dụng xem có bị hư hỏng không. Thay thế các bộ phận khi cần thiết.3

1 Thiết bị có khả năng chịu được áp suất tương đương với độ sâu 100 m. Để biết thêm thông tin chi tiết, truy cập Garmin.com/waterrating.

2 Được thiết kế để tuân thủ CSN EN 13319.

3 Ngoài hao mòn bình thường, hiệu suất không bị ảnh hưởng bởi tuổi thọ của sản phẩm.