Dao động dọc và tỷ lệ theo chiều dọc
Phạm vi dữ liệu về dao động dọc và tỷ lệ theo chiều dọc khác nhau đôi chút phụ thuộc vào cảm biến và vị trí của cảm biến được đặt ở ngực (phụ kiện dòng HRM-Pro, HRM-Run hoặc HRM-Tri) hay ở thắt lưng (phụ kiện Running Dynamics Pod).
Vùng màu |
Phân vị trong vùng |
Phạm vi dao động dọc ở ngực |
Phạm vi dao động dọc ở thắt lưng |
Tỷ lệ dao động dọc ở ngực |
Tỷ lệ dao động dọc ở thắt lưng |
|
Tím |
> 95 |
< 6.4 cm |
< 6.8 cm |
< 6.1% |
< 6.5% |
|
Xanh dương |
70-95 |
6.4-8.1 cm |
6.8-8.9 cm |
6.1-7.4% |
6.5-8.3% |
|
Xanh lá |
30-69 |
8.2-9.7 cm |
9.0-10.9 cm |
7.5-8.6% |
8.4-10.0% |
|
Cam |
5-29 |
9.8-11.5 cm |
11.0-13.0 cm |
8.7-10.1% |
10.1-11.9% |
|
Đỏ |
< 5 |
> 11.5 cm |
> 13.0 cm |
> 10.1% |
> 11.9% |