Trường dữ liệu
LƯU Ý: Không phải tất cả các trường dữ liệu đều khả dụng cho tất cả các loại hoạt động. Một số trường dữ liệu yêu cầu phụ kiện ANT+ hoặc Bluetooth để hiển thị dữ liệu. Một số trường dữ liệu xuất hiện trong nhiều danh mục trên đồng hồ.
MẸO: Bạn cũng có thể tùy chỉnh các trường dữ liệu từ cài đặt đồng hồ trong ứng dụng Garmin Connect.
Dữ liệu guồng chân
Tên |
Mô tả |
Guồng chân trung bình |
Đạp xe. Số guồng chân đạp xe trung bình của hoạt động hiện tại. |
Guồng chân trung bình |
Chạy. Số guồng chân đạp xe trung bình của hoạt động hiện tại. |
Guồng chân |
Đạp xe. Số vòng quay của giò đĩa. Thiết bị phải được kết nối với phụ kiện guồng chân để dữ liệu này xuất hiện. |
Guồng chân |
Chạy. Số bước chạy mỗi phút (chân trái và phải). |
Guồng chân của vòng |
Đạp xe. Số guồng chân trung bình của vòng hiện tại. |
Guồng chân của vòng |
Chạy. Số guồng chân trung bình của vòng hiện tại. |
Guồng chân vòng trước |
Đạp xe. Guồng chân trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
Guồng chân vòng trước |
Chạy. Guồng chân trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
Biểu đồ
Tên |
Mô tả |
Biểu đồ áp kế |
Biểu đồ hiển thị áp suất khí quyển theo thời gian. |
Biểu đồ độ cao |
Biểu đồ hiển thị độ cao theo thời gian. |
Biểu đồ nhịp tim |
Biểu đồ hiển thị nhịp tim của bạn trong suốt hoạt động. |
Biểu đồ nhịp độ |
Biểu đồ hiển thị nhịp độ của bạn trong suốt hoạt động. |
Biểu đồ công suất |
Biểu đồ hiển thị nhịp độ của bạn trong suốt hoạt động. |
Biểu đồ tốc độ |
Biểu đồ hiển thị tốc độ của bạn trong suốt hoạt động. |
Dữ liệu la bàn
Tên |
Mô tả |
Hướng di chuyển từ la bàn |
Hướng bạn đang di chuyển dựa trên la bàn. |
Hướng hành trình từ GPS |
Hướng bạn đang di chuyển dựa trên GPS. |
Hướng hành trình |
Hướng bạn đang di chuyển. |
Dữ liệu khoảng cách
Tên |
Mô tả |
Khoảng cách |
Khoảng cách di chuyển để theo dõi hoặc hoạt động hiện tại. |
Quãng đường của lượt |
Quãng đường đi được của lượt hiện tại. |
Khoảng cách của vòng |
Khoảng cách đã di chuyển của vòng hiện tại. |
Quãng đường vòng trước |
Quãng đường đi được của vòng vừa hoàn thành. |
Khoảng cách hải lý |
Quãng đường di chuyển tính bằng mét hải lý hoặc feet hải lý. |
Dữ liệu độ cao
Tên |
Mô tả |
Trung bình tăng |
Quãng đường đi lên trung bình theo phương đứng kể từ lần cài đặt lại cuối cùng. |
Trung bình giảm |
Quãng đường đi xuống trung bình theo phương đứng kể từ lần cài đặt lại cuối cùng. |
Độ cao |
Độ cao của vị trí hiện tại của bạn trên hoặc dưới mực nước biển. |
Hệ số bay lướt dài |
Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển theo phương ngang và sự thay đổi của khoảng cách theo phương thẳng đứng. |
Độ cao GPS |
Độ cao của vị trí hiện tại của bạn sử dụng GPS. |
Độ dốc |
Tính toán độ dốc (độ cao) trên quãng đường đi (khoảng cách). Ví dụ, nếu cứ mỗi 10 ft. (3 m) bạn leo lên thì bạn sẽ đi được 200 ft. (60 m), độ dốc là 5%. |
Lên dốc |
Quãng đường đi lên theo chiều thẳng đứng của vòng hiện tại. |
Xuống dốc |
Quãng đường đi xuống theo chiều thẳng đứng của vòng hiện tại. |
Lên dốc vòng trước |
Khoảng cách đi lên theo chiều thẳng đứng của vòng vừa hoàn thành. |
Xuống dốc vòng trước |
Khoảng cách đi xuống theo chiều thẳng đứng của vòng vừa hoàn thành. |
Leo dốc tối đa |
Tốc độ leo dốc tối đa tính bằng feet/phút hoặc mét/phút tính từ lần cài đặt lại sau cùng. |
Xuống dốc tối đa |
Tốc độ xuống dốc tối đa tính bằng feet/phút hoặc mét/phút tính từ lần cài đặt lại sau cùng. |
Độ cao tối đa |
Cao độ cao nhất đạt được tính từ lần cài đặt lại sau cùng. |
Độ cao tối thiểu |
Cao độ thấp nhất đạt được tính từ lần cài đặt lại sau cùng. |
Tổng quãng đường lên dốc |
Tổng quãng đường lên dốc tính từ lần cài đặt lại sau cùng. |
Tổng quãng đường xuống dốc |
Tổng quãng đường xuống dốc tính từ lần cài đặt lại sau cùng. |
Dữ liệu tầng
Tên |
Mô tả |
Số tầng đã leo |
Tổng số tầng đã leo lên trong ngày. |
Số tầng đi xuống |
Tổng số tầng đã đi xuống trong ngày. |
Tầng/phút |
Số tầng leo lên mỗi phút. |
Bánh răng
Tên |
Mô tả |
Pin Di2 |
Năng lượng pin còn lại của cảm biến Di2. |
Pin eBike |
Lượng pin còn lại của ebike. |
eBike Range |
Khoảng cách còn lại ước tính mà ebike có thể hỗ trợ. |
Líp trước |
Líp trước của xe đạp từ một cảm biến vị trí líp. |
Pin bánh răng |
Trạng thái pin của cảm biến ở vị trí bánh răng. |
Tổ hợp líp |
Tổ hợp líp hiện tại tính từ bộ cảm biến vị trí líp. |
Líp |
Líp trước và sau của xe đạp tính từ cảm biến vị trí líp. |
Tỷ số truyền |
Số răng của líp trước và sau của xe đạp, được phát hiện bởi cảm biến vị trí líp. |
Líp sau |
Líp xe đạp phía sau tính từ bộ cảm biến vị trí líp. |
Đồ thị
Tên |
Mô tả |
Đo guồng chân |
Chạy. Một thước đo màu hiển thị phạm vi guồng chân hiện tại của bạn. |
Hướng di chuyển từ la bàn |
Hướng bạn đang di chuyển dựa trên la bàn. |
Đo cân bằng GCT |
Một thước đo màu hiển thị cân bằng trái/phải của thời gian tiếp xúc với mặt đất trong khi chạy. |
Đo thời gian tiếp xúc mặt đất |
Thanh đo màu hiển thị khoảng thời gian trong mỗi bước ở trên mặt đất khi chạy, được đo bằng mili giây. |
Đo nhịp tim |
Một thước đo màu hiển thị vùng nhịp tim hiện tại của bạn. |
Tỷ lệ các vùng nhịp tim |
Máy đo màu hiển thị tỷ lệ thời gian dành cho mỗi vùng nhịp tim. |
Đo PacePro |
Chạy. Tốc độ phân chia hiện tại của bạn và tốc độ phân chia mục tiêu của bạn. |
Đo công suất |
Một thước đo màu hiển thị vùng công suất hiện tại của bạn. |
Máy đo Thể lực (khoảng cách) |
Một thước đo cho thấy khoảng cách sức chịu đựng hiện tại của bạn còn lại bao nhiêu. |
Máy đo Thể lực (thời gian) |
Một thước đo cho thấy thời gian sức chịu đựng hiện tại của bạn còn lại bao nhiêu. |
Đo tổng đường lên dốc/xuống dốc |
Tổng quãng đường lên dốc và xuống dốc trong suốt hoạt động hoặc kể từ lần đặt lại cuối cùng. |
Đo hiệu quả tập luyện |
Tác động của hoạt động hiện tại đối với mức độ thể dục hiếu khí và kỵ khí của bạn. |
Đo dao động dọc |
Thước đo màu hiển thị số lần bật lên khi bạn đang chạy. |
Đo tỷ lệ dọc |
Thước đo màu hiển thị tỷ lệ giữa dao động dọc và chiều dài sải chân. |
Dữ liệu nhịp tim
Tên |
Mô tả |
% Nhịp tim dự trữ |
Tỷ lệ phần trăm dự dữ nhịp tim (nhịp tim tối đa trừ nhịp tim nghỉ ngơi). |
Hiệu quả luyện tập hiếu khí |
Ảnh hưởng của hoạt động hiện tại đối với khả năng cung cấp năng lượng hiếu khí của bạn. |
Hiệu quả luyện tập yếm khí |
Tác động của hoạt động hiện tại đối với khả năng cung cấp năng lượng yếm khí của bạn. |
% Nhịp tim dự trữ trung bình |
Tỷ lệ phần trăm trung bình dự trữ nhịp tim (nhịp tim tối đa trừ nhịp tim nghỉ ngơi) của hoạt động hiện tại. |
Nhịp tim trung bình |
Nhịp tim trung bình của hoạt động hiện tại. |
% Nhịp tim tối đa trung bình |
Tỷ lệ phần trăm trung bình nhịp tim tối đa của hoạt động hiện tại. |
Nhịp tim |
Số nhịp tim mỗi phút (bpm). Thiết bị phải có tính năng theo dõi nhịp tim ở cổ tay hoặc cần kết nối với cảm biến nhịp tim tương thích. |
% Nhịp tim tối đa |
Phần trăm nhịp tim tối đa. |
Vùng nhịp tim |
Khoảng nhịp tim hiện tại (từ 1 đến 5) Vùng mặc định dựa trên hồ sơ người sử dụng và nhịp tim tối đa (220 trừ đi số tuôVùng nhịp tim: Khoảng nhịp tim hiện tại (từ 1 đến 5) Vùng mặc định dựa trên hồ sơ người sử dụng và nhịp tim tối đa (220 trừ đi số tuổi).. |
% Nhịp tim dự trữ trung bình của lượt |
Tỷ lệ phần trăm trung bình dự trữ nhịp tim (nhịp tim tối đa trừ nhịp tim nghỉ ngơi) của lượt bơi hiện tại. |
% Nhịp tim tối đa trung bình của lượt |
Tỷ lệ phần trăm nhịp tim tối đa trung bình của lượt bơi hiện tại. |
Nhịp tim trung bình của lượt |
Nhịp tim trung bình của lượt bơi hiện tại. |
% Nhịp tim dự phòng tối đa của lượt |
Phần trăm nhịp tim dự phòng tối đa (nhịp tim tối đa trừ nhịp tim lúc nghỉ) của lượt bơi hiện tại. |
% Tối đa của nhịp tim tối đa của lượt |
Phần trăm tối đa của nhịp tim tối đa của lượt bơi hiện tại. |
Nhịp tim tối đa của lượt |
Tỷ lệ nhịp tim tối đa cho lượt bơi hiện tại. |
% Dự trữ nhịp tim của vòng |
Tỷ lệ phần trăm trung bình dự trữ nhịp tim (nhịp tim tối đa trừ nhịp tim nghỉ ngơi) của vòng hiện tại. |
Nhịp tim của vòng |
Nhịp tim trung bình của vòng hiện tại. |
% Nhịp tim tối đa của vòng |
Tỷ lệ phần trăm nhịp tim tối đa trung bình của vòng hiện tại. |
% Nhịp tim dự trữ của vòng trước |
Tỷ lệ phần trăm trung bình của nhịp tim dự trữ (nhịp tim tối đa trừ nhịp tim nghỉ ngơi) của vòng hoàn thành cuối cùng. |
Nhịp tim vòng trước |
Nhịp tim trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
% Nhịp tim tối đa vòng trước |
Tỷ lệ phần trăm trung bình nhịp tim tối đa của vòng vừa hoàn thành. |
Thời gian trong vùng |
Thời gian trôi qua trong từng vùng nhịp tim. |
Dữ liệu độ dài
Tên |
Mô tả |
Chiều dài theo lượt |
Số lần hoàn thành chiều dài của bể bơi trong lượt hiện tại. |
Chiều dài hồ bơi |
Chiều dài bể bơi được hoàn thành trong hoạt động hiện tại. |
Dữ liệu oxy cơ
Tên |
Mô tả |
% Độ bão hòa Oxy trong cơ |
Phần trăm độ bão hòa Oxy trong cơ ước tính đối với hoạt động hiện tại. |
Tổng Hemoglobin |
Tổng nồng độ hemoglobin ước tính trong cơ. |
Dữ liệu điều hướng
Tên |
Mô tả |
Góc phương vị |
Hướng từ vị trí hiện tại của bạn đến điểm đến. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Hành trình |
Hướng từ vị trí bắt đầu của bạn đến điểm đến. Hướng đi có thể được coi là tuyến đường dự kiến hoặc đã được thiết lập. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Vị trí điểm đến |
Vị trí đích đến cuối cùng của bạn. |
Tọa độ điểm đến |
Điểm cuối cùng trên tuyến đường đến điểm đích. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Khoảng cách còn lại |
Quãng đường còn lại đến điểm đến cuối cùng. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Khoảng cách đến điểm tiếp theo |
Quãng đường còn lại đến tọa độ tiếp theo trên tuyến đường. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Tổng khoảng cách ước tính |
Khoảng cách ước tính từ điểm bắt đầu đến đích. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Thời gian đến ước tính |
Thời gian ước tính trong ngày khi bạn đến đích (điều chỉnh theo giờ địa phương của tọa độ). Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Thời gian đến điểm tiếp theo ước tính |
"Thời gian được ước tính trong ngày khi bạn đến tọa độ điểm tiếp theo trên tuyến đường (điều chỉnh theo giờ địa phương của tọa độ). Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Thời gian còn lại ước tính |
Thời gian còn lại ước tính cho đến khi bạn đến đích. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Hệ số bay lướt dài đến đích |
Hệ số bay lướt dài cần thiết để xuống dốc từ vị trí hiện tại đến độ cao của điểm đến. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Vĩ độ/Kinh độ |
Vị trí hiện tại theo vĩ độ và kinh độ bất kể cài đặt định dạng vị trí đã chọn. |
Vị trí (đã chọn) |
Vị trí hiện tại sử dụng cài đặt định dạng vị trí đã chọn. |
Ngã ba tiếp theo |
Khoảng cách đến ngã ba tiếp theo trên đường mòn. |
Tọa độ điểm tiếp theo |
Điểm tiếp theo trên tuyến đường. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Lệch hướng |
Khoảng cách về bên trái hoặc bên phải mà bạn đã đi lạc khỏi con đường di chuyển ban đầu. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Thời gian đến điểm tiếp theo |
Thời gian dự kiến còn lại trước khi bạn đến điểm tiếp theo trên tuyến đường. Bạn phải điều hướng để hiển thị dữ liệu này. |
Vận tốc gần điểm đến |
Vận tốc của bạn khi đang đến gần điểm đích theo tuyến đường. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Khoảng cách thẳng đứng đến đích |
Quãng đường theo phương thẳng đứng giữa vị trí hiện tại của bạn và điểm đến cuối cùng. Bạn phải điều hướng cho dữ liệu này xuất hiện. |
Tốc độ theo phương đứng đến đích |
Tốc độ tăng hoặc giảm dần đến độ cao định trước. Bạn phải điều hướng để hiển thị dữ liệu này. |
Các dữ liệu khác
Tên |
Mô tả |
Lượng calo hoạt động |
Lượng calo bị đốt cháy trong quá trình hoạt động. |
Áp suất môi trường xung quanh |
Áp suất không khí, môi trường xung quanh không được hiệu chỉnh. |
Áp suất Khí áp kế |
Áp suất môi trường được hiệu chuẩn hiện tại. |
Số giờ pin |
Số giờ còn lại trước khi pin cạn kiệt. |
Tỷ lệ phần trăm pin |
Tỷ kệ phần trăm pin còn lại. |
COG |
Hướng di chuyển thực tế, bất kể các thay đổi về hướng sân golf và thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Khoảng cách tới vạch xuất phát |
Khoảng cách còn lại đến vạch xuất phát cuộc đua. Bạn phải điều hướng để dữ liệu này xuất hiện. |
Flow |
Việc đo lường mức độ nhất quán bạn duy trì tốc độ và độ mượt mà thông qua các lượt trong hoạt động hiện tại. |
GPS |
Cường độ của tín hiệu vệ tinh GPS. |
Grit |
Việc đánh giá độ khó cho hoạt động hiện tại dựa trên độ cao, độ dốc và đổi hướng nhanh chóng. |
Flow vòng |
Điểm Flow tổng thể cho vòng hiện tại. |
Grit vòng |
Điểm số grit tổng thể cho vòng hiện tại. |
Vòng hoạt động |
Số vòng hoàn thành của hoạt động hiện tại. |
Cưỡi sóng |
Lượng thời gian nổi trong một hoạt động đua thuyền buồm. |
Tải |
Tải luyện tập cho hoạt động hiện tại. Tải luyện tập là lượng oxy tiêu thụ dư thừa sau khi tập luyện (EPOC), cho biết mức độ vất vả của quá trình tập luyện của bạn. |
Trạng thái hiệu suất |
Điểm trạng thái hiệu suất nhằm đánh giá khả năng thực hiện của bạn theo thời gian thực. |
Lặp lại |
Trong một hoạt động luyện tập thể lực, số lần lặp lại trong hiệp tập luyện. |
Tốc độ hô hấp |
Tốc độ hô hấp của bạn tính bằng nhịp thở mỗi phút (brpm). |
Chạy |
Số lần chạy cho hoạt động. |
Số bước |
Số bước được thực hiện trong hoạt động hiện tại. |
Căng thẳng |
Hiển thị mức độ căng thẳng của bạn. |
Bình minh |
Thời gian mặt trời mọc dựa trên vị trí GPS của bạn. |
Hoàng hôn |
Thời gian mặt trời lặn dựa trên vị trí GPS của bạn. |
Hỗ trợ Tack |
Đo để giúp bạn xác định liệu thuyền của bạn có đang nâng lên hay hạ xuống. |
Thời gian trong ngày |
Thời gian trong ngày dựa trên vị trí hiện tại của bạn và thiết lập thời gian (định dạng, múi giờ, thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày). |
Thời gian trong ngày (Giây) |
Thời gian trong ngày bao gồm cả giây. |
Tổng lượng calo |
Tổng lượng calo bị đốt cháy. |
Dữ liệu nhịp độ
Tên |
Mô tả |
Nhịp độ 500m |
Nhịp độ chèo thuyền hiện tại mỗi 500m. |
Trung bình nhịp độ 500m |
Hiển thị Tốc độ chèo trung bình trên 500 mét của hoạt động hiện tại. |
Nhịp độ trung bình |
Nhịp độ trung bình của hoạt động hiện tại. |
Nhịp độ được điều chỉnh theo độ dốc |
Nhịp độ trung bình được điều chỉnh độ dốc của địa hình. |
Nhịp độ của lượt |
Nhịp độ trung bình của lượt hiện tại. |
Nhịp độ 500m của vòng |
Nhịp độ chèo trung bình mỗi 500 mét của vòng hiện tại. |
Nhịp độ của vòng |
Nhịp độ trung bình của vòng hiện tại. |
Nhịp độ 500m vòng trước |
Nhịp độ chèo trung bình mỗi 500 mét của vòng trước. |
Nhịp độ vòng trước |
Nhịp độ trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
Nhịp độ chiều bơi trước |
Nhịp độ trung bình của chiều bơi vừa hoàn thành. |
Nhịp độ |
Nhịp độ hiện tại. |
Dữ liệu nhịp độ PacePro
Tên |
Mô tả |
Khoảng cách phân chia tiếp theo |
Chạy. Tổng khoảng cách của lần phân chia tiếp theo. |
Nhịp đô mục tiêu phân chia tiếp theo |
Chạy. Nhịp độ mục tiêu cho phần phân chia tiếp theo. |
Khoảng cách phân chia |
Chạy. Tổng khoảng cách của lần phân chia hiện tại. |
Khoảng cách phân chia còn lại |
Chạy. Khoảng cách còn lại của lần phân chia hiện tại. |
Tốc độ lần phân chia |
Chạy. Tốc độ cho sự phân chia hiện tại. |
Tốc độ mục tiêu phân chia |
Chạy. Nhịp độ mục tiêu cho sự phân chia hiện tại. |
Dữ liệu lực
Tên |
Mô tả |
% Ngưỡng công suất hoạt động thể lực |
Công suất hiện tại được tính dưới dạng phần trăm ngưỡng công suất hoạt động thể lực. |
Cân bằng 3s |
Mức cân bằng lực trung bình bên trái/phải trong 3s chuyển động. |
Lực trong 3s |
Lực trung bình trong 3s chuyển động. |
Cân bằng 10s |
Mức cân bằng công suất trung bình bên trái/phải trong 10 giây chuyển động vừa qua. |
Lực trong 10 giây |
Công suất trung bình trong 10 giây chuyển động vừa qua. |
Cân bằng 30s |
Mức cân bằng công suất trung bình bên trái/phải trong 30 giây chuyển động vừa qua. |
Lực trong 30 giây |
Công suất trung bình trong 30 giây chuyển động vừa qua. |
Cân bằng trung bình |
Mức cân bằng lực trung bình bên trái/phải của hoạt động hiện tại. |
Pha công suất trung bình chân trái |
Góc pha công suất trung bình của chân trái của hoạt động hiện tại. |
Mức năng lượng trung bình |
Mức năng lượng đầu ra trung bình của hoạt động hiện tại. |
Pha công suất trung bình chân phải |
Góc pha công suất trung bình của chân phải của hoạt động hiện tại. |
PPP P trung bình |
Góc đỉnh pha công suất trung bình của chân trái của hoạt động hiện tại. |
Trung bình Lực trung tâm bàn đạp |
Lực trung tâm bàn đạp trung bình của hoạt động hiện tại. |
PPP T trung bình |
Góc đỉnh pha công suất trung bình của chân phải của hoạt động hiện tại. |
Cân bằng |
Mức cân bằng công suất bên trái/phải hiện tại. |
Hệ số cường độ |
Intensity Factor™ của hoạt động hiện tại. |
Cân bằng vòng |
Mức cân bằng trung bình lực bên trái/phải của vòng hiện tại. |
PPP P trong vòng chạy |
Góc đỉnh pha công suất trung bình của chân trái của vòng hiện tại. |
PP P trong vòng chạy |
Góc pha công suất trung bình của chân trái của vòng hiện tại. |
NP vòng hiện tại |
Công suất chuẩn hóa trung bình của vòng hiện tại. |
Lực trung tâm bàn đạp vòng hiện tại |
Lực trung tâm bàn đạp trung bình của vòng hiện tại. |
Lực của vòng |
Lực trung bình của vòng hiện tại. |
PPP T trong vòng chạy |
Góc đỉnh pha công suất trung bình của chân phải của vòng hiện tại. |
PP T trong vòng chạy |
Góc pha công suất trung bình của chân phải của vòng hiện tại. |
Lực tối đa của vòng cuối cùng. |
Lực đầu ra cho vòng hoàn thành cuối cùng. |
Lực tiêu chuẩn vòng trước |
Lực tiêu chuẩn trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
Lực vòng trước |
Lực trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
PPP Trái |
Góc đỉnh pha công suất hiện tại của chân trái. Đỉnh pha công suất là phạm vi góc mà qua đó người đạp xe tạo nên phần lực truyền động cao nhất. |
PP Trái |
Góc pha công suất hiện tại của chân trái. Pha công suất là vùng đạp bàn đạp xe nơi tạo công suất dương. |
Năng lượng tối đa của vòng đua |
Công suất cao nhất của vòng hiện tại. |
Công suất tối đa |
Công suất cao nhất của hoạt động hiện tại. |
Công suất chuẩn hóa |
Normalized Power™ của hoạt động hiện tại. |
Lực đạp đều đặn |
Thước đo về mức độ đều đặn mà người đạp xe tác dụng lên bàn đạp qua mỗi hành trình đạp. |
Lực trung tâm bàn đạp |
Lực trung tâm bàn đạp. Lực trung tâm bàn đạp là vị trí tại bàn đạp mà lực tác dụng lên. |
Lực |
Công suất hiện tại tính bằng watt. Đối với hoạt động trượt tuyết, thiết bị của bạn phải được kết nối với máy đo nhịp tim tương thích. |
Công suất trên trọng lượng |
Công suất hiện tại được đo bằng watt trên mỗi kilogam. |
Vùng lực |
Khoảng công suất hiện tại dựa trên ngưỡng công suất hoạt động thể lực (FTP) của bạn hoặc thiết lập tùy chỉnh. |
PPP Phải |
Góc đỉnh pha công suất hiện tại của chân phải. Đỉnh pha công suất là phạm vi góc mà qua đó người đạp xe tạo nên phần lực truyền động cao nhất. |
PP Phải |
Pha công suất hiện tại theo góc của chân phải. Pha công suất là vùng đạp bàn đạp xe nơi tạo công suất dương. |
Thời gian trong vùng |
Thời gian trôi qua trong từng vùng công suất. |
Thời gian ngồi |
Thời gian ngồi trong khi đạp xe của hoạt động hiện tại. |
Thời gian ngồi của vòng |
Thời gian ngồi trong khi đạp xe của vòng hiện tại. |
Thời gian đứng |
Thời gian đứng trong khi đạp xe của hoạt động hiện tại. |
Thời gian đứng của vòng |
Thời gian đứng trong khi đạp xe của vòng hiện tại. |
Điểm số căng thẳng luyện tập |
Training Stress Score™ của hoạt động hiện tại. |
Hiệu quả mô-men xoắn |
Thước đo mức độ hiệu quả của một người khi đạp xe. |
Năng lượng |
Năng lượng được tích lũy trong quá trình luyện tập (công suất đầu ra) tính theo kilojoules. |
Dữ liệu nghỉ ngơi
Tên |
Mô tả |
Bật lặp lại |
Bộ hẹn giờ cho lượt trước cộng với thời gian nghỉ hiện tại (bơi hồ). |
Bộ hẹn giờ nghỉ ngơi |
Bộ hẹn giờ cho thời gian nghỉ ngơi hiện tại (bơi hồ). |
Trạng thái chạy bộ
Tên |
Mô tả |
Trung bình cân bằng thời gian tiếp đất |
Mức cân bằng thời gian tiếp đất trung bình của phiên hiện tại. |
Thời gian tiếp đất trung bình |
Thời gian tiếp đất trung bình của hoạt động hiện tại. |
Chiều dài sải chân trung bình |
Chiều dài sải chân trung bình của phiên hiện tại. |
Mức độ dao động trung bình theo chiều thẳng đứng |
Số lần dao động trung bình theo chiều thẳng đứng của hoạt động hiện tại. |
Tỷ lệ chiều dọc trung bình |
Tỷ lệ dao động dọc trung bình theo chiều dài sải chân trong phiên hiện tại. |
Cân bằng thời gian tiếp đất |
Cân bằng thời gian tiếp đất bên trái/phải trong khi chạy. |
Thời gian tiếp đất |
Thời gian mỗi bước chân của bạn tiếp đất trong khi chạy, được tính bằng miligiây. Thời gian tiếp đất không được tính khi đi bộ. |
Cân bằng thời gian tiếp đất của vòng |
Mức cân bằng thời gian tiếp đất trung bình của vòng hiện tại. |
Thời gian tiếp đất của vòng |
Thời gian tiếp đất trung bình của vòng hiện tại. |
Chiều dài sải chân của vòng |
Chiều dài sải chân trung bình của vòng hiện tại. |
Độ bật người của vòng |
Độ bật người trung bình của vòng hiện tại. |
Tỷ lệ dao động dọc của vòng |
Tỷ lệ trung bình dao động dọc trên chiều dài sải chân của vòng hiện tại. |
Chiều dài sải chân |
Chiều dài của sải chân từ bước chân này đến bước chân kế tiếp, được tính theo đơn vị mét. |
Dao động dọc |
Số lần bật lên khi bạn chạy. Chuyển động theo phương đứng của phần thân mình của bạn, được đo bằng centimet cho từng bước. |
Tỷ lệ theo chiều dọc |
Tỷ lệ giữa dao động dọc và chiều dài sải chân. |
Dữ liệu tốc độ
Tên |
Mô tả |
Tốc độ di chuyển trung bình |
Tốc độ di chuyển trung bình khi đang chuyển động của hoạt động hiện tại. |
Tốc độ tổng quan trung bình |
Tốc độ trung bình của hoạt động hiện tại, bao gồm tốc độ khi di chuyển và khi dừng lại. |
Tốc độ trung bình |
Tốc độ trung bình của hoạt động hiện tại. |
Tốc độ hải lý SOG trung bình |
Tốc độ hành trình hải lý trung bình của hoạt động hiện tại, bất kể hành trình có đổi hướng và những thay đổi tạm thời trong quá trình di chuyển. |
Tốc độ hải lý trung bình |
Tốc độ hải lý trung bình của hoạt động hiện tại. |
Tốc độ trung bình so với mặt đất |
Tốc độ hành trình hải lý trung bình của hoạt động hiện tại, bất kể hành trình có đổi hướng và những thay đổi tạm thời trong quá trình di chuyển. |
Tốc độ di chuyển của vòng |
Tốc độ di chuyển trung bình của vòng hiện tại, bất kể các thay đổi về hướng hành trình và thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Tốc độ của vòng |
Tốc độ trung bình của vòng hiện tại. |
Tốc độ di chuyển vòng trước |
Tốc độ di chuyển trung bình của vòng vừa hoàn thành, bất kể các thay đổi về hướng hành trình và những thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Tốc độ vòng trước |
Tốc độ trung bình của vòng vừa hoàn thành. |
Tốc độ hải lý tối đa so với mặt đất |
Tốc độ di chuyển tối đa tính theo hải lý của hoạt động hiện tại, bất kể các thay đổi về hành trình và thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Tốc độ tối đa |
Tốc độ cao nhất của hoạt động hiện tại. |
Tốc độ hải lý tối đa so với mặt đất |
Tốc độ di chuyển tối đa tính theo hải lý của hoạt động hiện tại, bất kể các thay đổi về hành trình và thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Tốc độ hải lý tối đa |
Tốc độ tối đa tính theo hải lý của hoạt động hiện tại. |
Tốc độ hải lý so với mặt đất |
Tốc độ di chuyển thực tế tính theo hải lý, bất kể các thay đổi về hành trình và thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Tốc độ hải lý |
Tốc độ hiện tại tính theo hải lý. |
Tốc độ |
Tốc độ di chuyển hiện tại. |
Tốc độ so với mặt đất |
Tốc độ di chuyển thực tế, bất kể các thay đổi về hành trình và thay đổi tạm thời thế nào trong hướng đi. |
Tốc độ dọc |
Tốc độ leo dốc hoặc xuống dốc theo thời gian. |
Dữ liệu thể lực
Tên |
Mô tả |
Sức chịu đựng |
Thể lực còn lại hiện tại. |
Khoảng cách còn lại |
Khoảng cách thể lực hiện tại còn lại ở nỗ lực hiện tại. |
Khả năn chịu đựng |
Thể lực tiềm năng hiện tại. |
Thời gian còn lại |
Thời gian thể lực hiện tại còn lại ở mức nỗ lực hiện tại. |
Dữ liệu sải tay (khi bơi)
Tên |
Mô tả |
Quãng đường trung bình mỗi lần chèo |
Bơi. Khoảng cách bơi được trung bình mỗi sải tay trong hoạt động hiện tại. |
Quãng đường trung bình mỗi lần chèo |
Các môn thể thao chèo thuyền. Quãng đường đi được trung bình mỗi lần quạt tay chèo trong hoạt động hiện tại. |
Số lần chèo trung bình |
Các môn thể thao chèo thuyền. Số lần quạt tay chèo trung bình trên một phút (spm) trong hoạt động hiện tại. |
Số lần quạt tay trung bình theo chiều dài |
Số lần quạt tay trung bình trên quãng đường bơi một chiều ở bể bơi trong hoạt động hiện tại. |
Khoảng cách cho mỗi lần quạt tay |
Các môn thể thao chèo thuyền. Quãng đường đi được sau mỗi lần quạt tay chèo. |
Tốc độ sải tay theo lượt |
Số lần sải tay trung bình mỗi phút (spm) trong lượt hiện tại. |
Sải tay/Chiều dài |
Số sải tay trung bình trên mỗi chiều dài bể bơi trong lượt hiện tại. |
Kiểu sải tay của lượt |
Kiểu sải tay hiện tại của lượt. |
Khoảng cách mỗi sải tay của vòng |
Bơi. Khoảng cách bơi được trung bình mỗi sải tay của vòng hiện tại. |
Khoảng cách mỗi sải tay của vòng |
Các môn thể thao chèo thuyền. Khoảng cách bơi được trung bình mỗi sải tay của vòng hiện tại. |
Tốc độ chèo của vòng |
Bơi lội. Số sải tay trung bình mỗi phút (spm) trong vòng hiện tại. |
Tốc độ chèo của vòng |
Các môn thể thao chèo thuyền. Số sải tay chèo trung bình mỗi phút (spm) trong vòng hiện tại. |
Sải tay của vòng |
Bơi. Tổng số sải tay của vòng hiện tại. |
Sải tay của vòng |
Thể thao chèo thuyền. Tổng số sải tay của vòng hiện tại. |
Quãng đường mỗi lần quạt tay vòng trước |
Bơi. Quãng đường bơi được trung bình mỗi lần quạt tay trong vòng vừa hoàn thành. |
Quãng đường mỗi lần quạt tay vòng trước |
Các môn thể thao chèo thuyền. Quãng đường đi được trung bình mỗi lần quạt tay chèo trong vòng vừa hoàn thành. |
Tốc độ sải tay vòng trước |
Bơi lội. Số sải tay trung bình mỗi phút (spm) của vòng vừa hoàn thành. |
Tốc độ sải tay vòng trước |
Các môn thể thao chèo thuyền. Số sải tay chèo trung bình mỗi phút (spm) của vòng vừa hoàn thành. |
Sải tay vòng trước |
Bơi lội. Tổng sải tay trung bình mỗi phút (spm) của vòng vừa hoàn thành. |
Sải tay vòng trước |
Các môn thể thao chèo thuyền. Tổng sải tay chèo trung bình mỗi phút (spm) của vòng vừa hoàn thành. |
Tốc độ sải tay của chiều bơi trước |
Số lần sải tay trung bình mỗi phút (spm) của chiều bơi vừa hoàn thành. |
Sải tay theo chiều dài trước |
Tổng số sải tay của chiều bơi vừa hoàn thành. |
Kiểu sải tay của chiều bơi trước |
Kiểu sải tay sử dụng trong chiều bơi vừa hoàn thành. |
Tố độ sải tay |
Bơi. Số sải tay mỗi phút (spm). |
Tố độ sải tay |
Thể thao chèo thuyền. Số sải tay mỗi phút (spm). |
Sải tay |
Bơi. Tổng số sải tay của hoạt động hiện tại. |
Sải tay |
Thể thao chèo thuyền. Tổng số sải tay của hoạt động hiện tại. |
Dữ liệu Swolf
Tên |
Mô tả |
Điểm Swolf trung bình |
Điểm số swolf trung bình của hoạt động hiện tại. Điểm swolf của bạn được tính bằng tổng thời gian cho một quãng đường bơi một chiều ở bể bơi và số lần quạt tay cho quãng đường đó (Thuật ngữ về bơi lội). Khi bơi ở nguồn nước tự nhiên, 25 mét được dùng để tính điểm swolf của bạn. |
Swolf theo lượt |
Điểm swolf trung bình của lượt hiện tại. |
Swolf vòng |
Số điểm swolf của vòng hiện tại. |
Swolf vòng trước |
Điểm swolf của vòng vừa hoàn thành. |
Swolf theo chiều dài trước |
Điểm swolf của chiều bơi vừa hoàn thành. |
Dữ liệu nhiệt độ
Tên |
Mô tả |
Tối đa 24 giờ |
Nhiệt độ cao nhất ghi lại được trong 24 giờ qua từ bộ cảm biến nhiệt độ tương thích. |
Tối thiểu 24 giờ |
Nhiệt độ thấp nhất ghi lại được trong 24 giờ qua từ bộ cảm biến nhiệt độ tương thích. |
Nhiệt độ |
Nhiệt độ không khí. Nhiệt độ cơ thể bạn tác động đến bộ cảm biến nhiệt độ. Bạn có thể kết nối bộ cảm biến nhiệt độ với thiết bị của bạn để làm nguồn ổn định cung cấp dữ liệu nhiệt độ chính xác. |
Dữ liệu hẹn giờ
Tên |
Mô tả |
Trung bình thời gian của vòng |
Trung bình thời gian của vòng đối với hoạt động hiện tại. |
Thời gian trôi qua |
Tổng thời gian được ghi lại. Ví dụ, nếu bạn bắt đầu bộ hẹn giờ và chạy được 10 phút, sau đó dừng bộ hẹn giờ trong 5 phút, sau đó bắt đầu bộ hẹn giờ và chạy trong 20 phút, thời gian trôi qua của bạn là 35 phút. |
Thời gian theo lượt |
Thời gian đồng hồ bấm giờ cho lượt hiện tại. |
Thời gian của vòng |
Thời gian đồng hồ bấm giờ của vòng hiện tại. |
Thời gian vòng trước |
Thời gian đồng hồ bấm giờ của vòng vừa hoàn thành. |
Thời gian di chuyển |
Tổng thời gian di chuyển của hoạt động hiện tại. |
Thời gian đối với Multisport |
Tổng thời gian cho tất cả các môn thể thao trong hoạt động multisport, bao gồm các hoạt động chuyển tiếp. |
Tổng thời gian trước/sau |
Tổng thời gian trước hoặc sau tốc độ hoặc nhịp độ mục tiêu. |
Thiết bị bấm giờ đua |
Thời gian trôi qua trong cuộc đua hiện tại. |
Cài bộ hẹn giờ |
Trong quá trình hoạt động rèn luyện thể chất, cài đặt khoảng thời gian dành cho phiên luyện tập hiện tại. |
Thời gian dừng |
Tổng thời gian dừng lại của hoạt động hiện taThời gian dừng: Tổng thời gian dừng lại của hoạt động hiện tại. |
Thời gian bơi |
Thời gian bơi cho hoạt động hiện tại, không bao gồm thời gian nghỉ ngơi. |
Bộ hẹn giờ |
Thời gian hiện tại của bộ hẹn giờ đếm ngược. |
Dữ liệu Bài luyện tập
Tên |
Mô tả |
Lặp lại |
Số lần lặp lại còn lại cho bài tập. |
Khoảng cách bước |
Quãng đường hiện tại đã di chuyển trong bước tập luyện. |
Nhịp độ của bước |
Tốc độ hiện tại trong bước tập luyện. |
Tốc độ của bước |
Tốc độ hiện tại trong bước tập luyện. |
Thời gian của bước |
Thời gian trôi qua cho bước tập luyện. |