Thông số kỹ thuật Descent T1
|
Pin |
3 V CR123A lithium |
|
Tuổi thọ pin |
Lên đến 100 giờ. |
|
Loại sợi |
7/16 inch (20 UNF) |
|
Nhiệt độ hoạt động bình thường |
Từ -20 đến 60°C (từ -4 đến 140°F) |
|
Nhiệt độ hoạt động dưới nước |
Từ 0 đến 40°C (từ 32 đến 104°F) |
|
Nhiệt độ bảo quản |
Từ -30 đến 70°C (từ -22 đến 158°F) |
|
Tần số không dây |
2.4 GHz @ 2.40 mW |
|
Phạm vi truyền dẫn bề mặt (Công nghệ không dây ANT) |
Lên đến 10 m (33 ft.) |
|
Phạm vi truyền sóng dưới nước (sonar) |
Lên đến 10 m (33 ft.) |
|
Chỉ số chống nước |
11 ATM4 |
|
Tỷ lệ áp suất |
300 bar (4351 psi) |
|
Khoảng thời gian kiểm tra |
Kiểm tra các bộ phận trước mỗi lần sử dụng để phát hiện hư hỏng. Thay thế các bộ phận khi cần thiết.1 |
1Thiết bị chịu được áp suất tương đương với độ sâu 100 m. Để biết thêm thông tin, truy cập Garmin.com.vn/legal/waterrating.
2Được thiết kế để tuân thủ CSN EN 13319.
3Ngoài hao mòn bình thường, hiệu suất không bị ảnh hưởng bởi quá trình lão hóa.
4Thiết bị chịu được áp suất tương đương với độ sâu 110 m. Để biết thêm thông tin, truy cập Garmin.com.vn/legal/waterrating.