Thông số kỹ thuật
LƯU Ý
Giá trị tiêu biểu được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của Garmin. Thời lượng pin thực tế phụ thuộc vào các tính năng được bật trên thiết bị và các yếu tố môi trường, như theo dõi hoạt động, nhịp tim dựa trên cổ tay, tần số thông báo trên điện thoại thông minh, trạng thái GPS, cảm biến bên trong và cảm biến được kết nối.
|
Loại pin |
Pin lithium-ion tích hợp, có thể sạc lại |
|
Chỉ số chống nước |
Lặn (EN 13319)2 10 ATM1 |
|
Kiểu giảm áp |
Bühlmann ZHL-16C |
|
Cảm biến độ sâu |
Chính xác từ 0 m đến 100 m (0 ft. Đến 328 ft.) Tuân thủ EN 13319 Độ phân giải (m): 0,1 m cho đến 99,9 m, 1 m ở 100 m Độ phân giải (ft.): 1 ft. |
|
Khoảng thời gian kiểm tra |
Kiểm tra các bộ phận trước mỗi lần sử dụng xem có bị hư hỏng không. Thay thế các bộ phận khi cần thiết.3 |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
-20º ~ 60ºC (-4º ~ 140ºF) |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động dưới nước |
0º ~ 40ºC (32º ~ 104ºF) |
|
Sạc bằng USB |
0º ~ 45ºC (32º ~ 113ºF) |
|
Tần số không dây |
Descent G1: 2.4 GHz @ 0.4 mW Descent G1 Solar: 2.4 GHz @ 0.5 mW |
1Thiết bị chịu được áp xuất tương đương với độ sâu 100m. Để biết thêm thông tin, xem Garmin.com.vn/legal/waterrating.
2Được thiết kế để tuân thủ CSN EN 13319.
3Ngoài hao mòn bình thường, hiệu suất không bị ảnh hưởng bởi tuổi thọ của sản phẩm.